Có 2 kết quả:
晕血 yùn xuè ㄩㄣˋ ㄒㄩㄝˋ • 暈血 yùn xuè ㄩㄣˋ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel sick when seeing blood
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel sick when seeing blood
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0